Trường đại học
|
Mã Tuyển sinh |
Mức dao động học phí/ kỳ
|
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Hung |
Mã tuyển sinh: VHD |
5tr ~ 7tr |
Học phí Trường Sĩ quan Chính trị |
Mã tuyển sinh: LCH |
Miễn phí |
Học phí Trường Sĩ quan Pháo binh |
Mã tuyển sinh: PBH |
Miễn phí |
Học phí Trường Sĩ quan Phòng hóa |
Mã tuyển sinh: HGH |
Miễn phí |
Học phí Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp |
Mã tuyển sinh: TGH |
Miễn phí |
Học phí Trường Sĩ quan Đặc công |
Mã tuyển sinh: DCH |
Miễn phí |
Học phí Đại học Anh quốc Việt Nam |
Mã tuyển sinh: BUV |
70tr ~ 80tr |
Học phí Đại học Bách khoa Hà Nội |
Mã tuyển sinh: BKA |
8tr ~ 22tr |
Học phí Đại học Chu Văn An |
Mã tuyển sinh: DCA |
6tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mã tuyển sinh: QHI |
16tr ~18 tr |
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
Mã tuyển sinh: GTA |
7tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Mã tuyển sinh: DTC |
4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị |
Mã tuyển sinh: DCQ |
7tr ~ 10 tr |
Học phí Đại học Công nghệ Đông Á |
Mã tuyển sinh: DDA |
9tr ~13tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
Mã tuyển sinh: CCM |
7tr ~ 9tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Mã tuyển sinh: DCN |
8tr ~ 9tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
Mã tuyển sinh: DDM |
7tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Trì |
Mã tuyển sinh: VUI |
4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Công Đoàn |
Mã tuyển sinh: LDA |
5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Dân lập Lương Thế Vinh |
Mã tuyển sinh: DTV |
4tr5 ~ 5tr |
Học phí Đại học Dược Hà Nội |
Mã tuyển sinh: DKH |
6tr ~ 9tr |
Học phí Đại học FPT |
Mã tuyển sinh: FPT |
17tr ~ 25tr |
Học phí Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mã tuyển sinh: QHS |
4tr5 ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Hạ Long |
Mã tuyển sinh: HLU |
4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Hà Nội |
Mã tuyển sinh: NHF |
9tr ~ 13tr |
Học phí Đại học Hải Dương |
Mã tuyển sinh: DKT |
4tr ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Hải Phòng |
Mã tuyển sinh: THP |
4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Hàng hải Việt Nam |
Mã tuyển sinh: HHA |
6tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Hòa Bình |
Mã tuyển sinh: ETU |
8tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Hoa Lư |
Mã tuyển sinh: DNB |
1tr ~ 3tr |
Học phí Đại học Hùng Vương |
Mã tuyển sinh: THV |
5tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Mã tuyển sinh: DTZ |
4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mã tuyển sinh: QHT |
5tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Mã tuyển sinh: KCN |
25tr ~ 100tr |
Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mã tuyển sinh: QHX |
5tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Mã tuyển sinh: DKS |
~5tr |
Học phí Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Mã tuyển sinh: KTA |
8tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Kinh Bắc |
Mã tuyển sinh: UKB |
4tr5 ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Mã tuyển sinh: DQK |
6tr ~ 36tr |
Học phí Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mã tuyển sinh: QHE |
17tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật – Công nghiệp |
Mã tuyển sinh: DKK |
8tr ~ 9tr |
Học phí Đại học Kinh tế Quốc dân |
Mã tuyển sinh: KHA |
7tr ~ 10 tr |
Học phí Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại học Thái Nguyên |
Mã tuyển sinh: DTE |
4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an nhân dân |
Mã tuyển sinh: HCB |
Miễn phí |
Học phí Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Mã tuyển sinh: DTK |
4tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
Mã tuyển sinh: DKY |
5tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Lâm nghiệp |
Mã tuyển sinh: LNH |
4tr5 ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Lao động Xã hội |
Mã tuyển sinh: DLX |
3tr5 ~ 4tr5 |
Học phí Đại học Luật Hà Nội |
Mã tuyển sinh: LPH |
4tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Mỏ – Địa chất |
Mã tuyển sinh: MDA |
~7tr |
Học phí Đại học Mở Hà Nội |
Mã tuyển sinh: MHN |
7tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Mỹ thuật Công nghiệp |
Mã tuyển sinh: MTC |
4tr8 ~ 7tr2 |
Học phí Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu |
Mã tuyển sinh: MCA |
10tr |
Học phí Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
Mã tuyển sinh: MTH |
5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mã tuyển sinh: QHF |
7tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên |
Mã tuyển sinh: DTF |
Đang cập nhật |
Học phí Đại học Ngoại thương |
Mã tuyển sinh: NTH |
10tr ~ 30tr |
Học phí Đại học Nguyễn Trãi |
Mã tuyển sinh: NTU |
10tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Nội vụ Hà Nội |
Mã tuyển sinh: DNV |
5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Mã tuyển sinh: DTN |
4tr5 ~ 6tr |
Học phí Đại học Nông Lâm Bắc Giang |
Mã tuyển sinh: DBG |
4tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Phenikaa |
Mã tuyển sinh: DTA |
10tr ~ 16tr |
Học phí Đại học Phòng cháy chữa cháy |
Mã tuyển sinh: PCH |
Miễn phí |
Học phí Đại học Phương Đông |
Mã tuyển sinh: DPD |
9tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng |
Mã tuyển sinh: DCQ |
~6tr |
Học phí Đại học Quốc tế Bắc Hà |
Mã tuyển sinh: DBH |
4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học RMIT |
Mã tuyển sinh: RMU |
~150tr |
Học phí Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội |
Mã tuyển sinh: SKD |
4tr ~ 5tr |
Học phí Đại học Sao Đỏ |
Mã tuyển sinh: SDU |
5tr7 ~ 6tr8 |
Học phí Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên |
Mã tuyển sinh: DTS |
Miễn phí |
Học phí Đại học Sư phạm Hà Nội |
Mã tuyển sinh: SPH |
4tr5 ~ 6tr |
Học phí Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Mã tuyển sinh: SP2 |
4tr4 ~ 6tr |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Mã tuyển sinh: SKH |
5tr ~ 6tr5 |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Mã tuyển sinh: SKN |
6tr5 ~ 8tr |
Học phí Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội |
Mã tuyển sinh: GNT |
5tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội |
Mã tuyển sinh: TDH |
Miễn phí |
Học phí Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh |
Mã tuyển sinh: DFA |
5tr~ 6tr5 |
Học phí Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội |
Mã tuyển sinh: FBU |
~ 12tr |
Học phí Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Mã tuyển sinh: DMT |
5tr ~ 7tr |
Học phí Đại học Tân Trào |
Mã tuyển sinh: TQU |
4tr ~ 5tr5 |
Học phí Đại học Tây Bắc |
Mã tuyển sinh: TTB |
5tr ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Thái Bình |
Mã tuyển sinh: DTB |
4tr5 ~ 7tr |
Học phí Đại học Thăng Long |
Mã tuyển sinh: DTL |
12tr ~ 14tr |
Học phí Đại học Thành Đô |
Mã tuyển sinh: TDD |
8tr ~ 8tr6 |
Học phí Đại học Thành Đông |
Mã tuyển sinh: DDB |
7tr ~ 18tr |
Học phí Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
Mã tuyển sinh: TDB |
~6tr |
Học phí Đại học Thủ đô Hà Nội |
Mã tuyển sinh: HNM |
6tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Thương mại |
Mã tuyển sinh: TMA |
7tr5 ~ 15tr5 |
Học phí Đại học Thủy Lợi |
Mã tuyển sinh: TLA |
7tr ~ 8tr |
Học phí Đại học Trần Quốc Tuấn (Sĩ quan Lục quân 1) |
Mã tuyển sinh: LAH |
Miễn phí |
Học phí Đại học Trưng Vương |
Mã tuyển sinh: DVP |
6tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội |
Mã tuyển sinh: VHH |
6tr2 ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Việt Bắc |
Mã tuyển sinh: DVB |
4tr ~ 6tr |
Học phí Đại học Xây dựng |
Mã tuyển sinh: XDA |
6tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mã tuyển sinh: QHY |
8tr ~ 10tr |
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên |
Mã tuyển sinh: DTY |
6tr ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Y Dược Hải Phòng |
Mã tuyển sinh: YPB |
7tr ~ 13tr |
Học phí Đại học Y Dược Thái Bình |
Mã tuyển sinh: YTB |
7tr150 |
Học phí Đại học Y Hà Nội |
Mã tuyển sinh: YHB |
7tr ~ 15tr |
Học phí Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam |
Mã tuyển sinh: THU |
61tr |
Học phí Đại học Y tế Công cộng |
Mã tuyển sinh: YTC |
5tr ~ 7tr5 |
Học phí Đại học Đại Nam |
Mã tuyển sinh: DDN |
8tr ~33tr |
Học phí Đại học Điện lực |
Mã tuyển sinh: DDL |
6tr ~ 12tr |
Học phí Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Mã tuyển sinh: YDD |
7tr2 |
Học phí Đại học Đông Đô |
Mã tuyển sinh: DDU |
6tr ~ 7tr2 |