Khi nói về các chứng chỉ ngoại ngữ, chắc hẳn chúng ta đã quá quen thuộc với IELTS hay TOEIC. Trên thực tế, có rất nhiều sự lựa chọn khác nhau. Mặc dù chưa phổ biến rộng rãi tại Việt Nam, nhưng vẫn có những chứng chỉ đã được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Trong đó có chứng chỉ PTE. Dành cho những ai quan tâm, Reviewedu sẽ hướng dẫn cho bạn cách tính điểm PTE trong bài viết này. Mời các bạn tham khảo!
Chứng chỉ PTE là gì?
PTE là cụm từ viết tắt của Pearson Test of English trong tiếng Anh. Đây là một chứng chỉ quốc tế, đánh giá khả năng tiếng Anh dựa trên 4 kỹ năng, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kỳ thi cấp chứng chỉ PTE được tiến hành trên máy tính. Kỳ thi được tổ chức, giám sát và chấm điểm bởi Pearson Education. Đây là một tổ chức có mặt tại Việt Nam từ năm 2007. PTE hiện đã được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Không chỉ phục vụ cho những người có nhu cầu du học. Mà còn thích hợp với những người có ý định làm việc, sinh sống, định cư ở nước ngoài.
Cấu trúc bài thi chứng chỉ tiếng anh PTE
Tính cho đến nay, PTE có tất cả 3 dạng bài thi, bao gồm:
- PTE Academic (PTE học thuật)
- PTE General (PTE tổng hợp)
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Trong đó, PTE Academic (PTE A) là chứng chỉ ứng dụng nhiều hơn hết. Vậy nên trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung phân tích chứng chỉ PTE A.
Một bài thi PTE Academic gồm tất cả 5 phần thi trên máy tính với tổng thời gian làm bài là 180 phút. Các phần thi bao gồm:
- Phần 1: Giới thiệu về bản thân mình. Phần này hoàn toàn không giới hạn thời gian và không tính điểm vào bài thi của bạn.
- Phần 2: Đánh giá 2 kỹ năng nói và viết. Thời gian quy định cho phần 2 là 77 – 93 phút.
- Phần 3: Kiểm tra kỹ năng đọc với thời gian làm bài là 32 – 41 phút.
- Phần 4: 10 phút giải lao, không bắt buộc.
- Phần 5: Đánh giá kỹ năng nghe. Thời gian thi là 45 – 57 phút.
Như vậy, khi tham gia thi PTE A, bạn sẽ trải qua 3 phần thi chính với tổng cộng 20 dạng task khác nhau. Bao gồm cả những task tích hợp các kỹ năng.
Cách tính điểm PTE
Toàn bộ các phần thi của bạn được chấm 100% bằng máy tính. Điểm số bài thi PTE A quy định theo thang điểm từ 10 – 90. Trong đó sẽ thể hiện rõ điểm từng kỹ năng và tổng điểm. Đảm bảo đánh giá toàn diện khả năng của thí sinh tương tự như kỳ thi IELTS.
Dựa trên những khảo sát thuật toán Pearson và cách tính điểm PTE, các tiêu chí cách tính điểm PTE sẽ thể hiện ở các yếu tố sau:
Yếu tố Fluency
Phần thi Speaking PTE sẽ được đánh giá dựa trên 2 yếu tố phụ là Flow và Speed. Cả hai yếu tố này sẽ thể hiện được mức độ trôi chảy mà bạn đạt được
Yếu tố Flow ảnh hưởng thế nào đến điểm Fluency
Đây là yếu tố đầu tiên mà các bạn cần phải để ý. Không phải chỉ đọc vèo vèo cho xong là được. Một bài đọc tốt phải có Flow tốt. Điều này được thể hiện ở việc ngắt nghỉ thế nào cho tự nhiên. Hoặc khi câu quá dài sẽ biết ngắt như thế nào cho hợp lí. Để khi đọc vừa sức và không bị hết hơi.
Điểm Fluency & yếu tố Speed
Tốc độ nói là một trong những yếu tố song hành với Flow. Một bài đọc dù có trôi chảy tới đâu nhưng nếu quá chậm thì điểm Fluency cũng sẽ không cao. Ngược lại nếu đọc quá nhanh mà vấp vẫn ảnh hưởng xấu. Hai yếu tố Flow và Speed phải luôn được cân bằng. Hãy nhớ phân bổ thời gian ngắt nghỉ cho hợp lý, để vẫn giữ được tốc độ nói ổn định mà không bị đứt hơi hoặc vấp.
Yếu tố Pronunciation
Yếu tố Syllable (âm tiết) ảnh hưởng thế nào đến điểm Pronunciation
Khi thực hiện phần thi này, các bạn phải nắm rõ số lượng âm tiết trong các từ. Đặc biệt là với những từ dài từ 3 âm tiết trở lên. Bạn không nên đọc lướt các từ, dẫn đến việc không nghe rõ các âm tiết.
Ending sound tác động đến điểm Pronunciation
Như các bạn đã biết việc phát âm các ending sound cực kì quan trọng. Trong tiếng Anh có những trường hợp sẽ dùng ending sound để phân biệt các từ có cách phát âm gần giống nhau.
Yếu tố Content
Yếu tố Translation
Để có được content tốt, yếu tố Pronunciation rất quan trọng. Vì nó sẽ quyết định Translation xem máy tính đọc được gì. Để có được translation tốt bạn cần để ý đến yếu tố pronunciation.
Yếu tố Accuracy
Đây là một yếu tố cực kì quan trọng. Các bạn hãy nhớ rằng Content của chúng ta chỉ tính khi chúng ta đọc những gì có trong bài. Nếu không sẽ bị “No Further Scoring” hay nói cách khác là 0. Để làm tốt phần này bạn chỉ đọc những gì chỉ có trong bài. Tuyệt đối không được lạm dụng Template. Bạn chỉ nên dùng Template cho pahafn Describe Image và Retell Lecture để giữ Fluency. Hãy nhớ không được áp dụng cho Read Aloud và Repeat Sentence.
Quy đổi điểm PTE
Bảng quy đổi điểm PTE sáng IELTS
PTE Academic | IELTS |
30 | 4.5 |
36 | 5.0 |
42 | 5.5 |
50 | 6.0 |
58 | 6.5 |
65 | 7.0 |
73 | 7.5 |
79 | 8.0 |
83 | 8.5 |
86 | 9.0 |
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT
PTE Academic | TOEFL iBT |
38 | 40 – 44 |
42 | 54 – 56 |
46 | 65 – 66 |
50 | 74 – 75 |
53 | 79 – 80 |
59 | 87 – 88 |
64 | 94 |
68 | 99 – 100 |
72 | 105 |
78 | 113 |
84 | 120 |
Lời kết
Trên đây là cách tính điểm PTE Speaking chi tiết nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn có thông tin hữu ích trong quá trình luyện thi PTE Speaking. Reviewedu chúc bạn may mắn và dành được chứng chỉ ngoại ngữ tốt nhất nhé!